phong phú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong phú+ adj
- rich, abudent, copious
- đất đai phong phú
rich land
- đất đai phong phú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong phú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong phú":
phong phú phóng pháo phổng phao - Những từ có chứa "phong phú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rich cornucopia movement copious enrichment luxuriance ample wealth vanguard affluence more...
Lượt xem: 622